Có 2 kết quả:

弹牙 tán yá ㄊㄢˊ ㄧㄚˊ彈牙 tán yá ㄊㄢˊ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

al dente

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

al dente

Bình luận 0